Thép hình V

13.000 

Thép hình góc V là loại thép có tiết diện ngang hình chữ V, được sản xuất bằng cách uốn cong một tấm thép phẳng theo góc 90 độ. Thép V được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, sản xuất máy móc, công nghiệp và dân dụng.

Mã sản phẩm: THGVDQ Danh mục:

Thép hình V là vật liệu xây dựng quan trọng với thiết kế góc vuông chắc chắn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, cơ khí và nội thất nhờ khả năng chịu lực và độ thẩm mỹ ấn tượng. Để biết thêm thông tin về báo giá thép hình V, mời các bạn theo dõi bài viết sau đây của Vật liệu xây dựng Đăng Quân.

Thép hình V là gì

Thép hình V, hay thép góc V, là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ V, được sản xuất từ tấm thép phẳng uốn cong thành góc 90 độ. Với đặc tính chịu lực cao, độ bền vượt trội và khả năng chống va đập tốt, thép hình V được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và chế tạo các kết cấu công trình.

Thép hình V
Thép hình V

Bảng tra trọng lượng và quy cách thép hình V

Việc nắm rõ trọng lượng và quy cách của thép hình V là rất quan trọng trong quá trình thiết kế và thi công. Dưới đây là bảng tra trọng lượng và quy cách phổ biến của thép hình V.

Kích thước (mm)Chiều cao (h)Độ dày (d)Trọng lượng (kg/m)
V252541,48
Q303042,22
Q404043,52
V505055,14
V656567,22
V8080810,28
V1001001014,70
V1201201221,02
V1501501529,76
V1801801843,20
V2002002056,64
V2502502581,00

Những kích thước và trọng lượng trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của từng dự án.

Các tiêu chuẩn sản xuất chung thép hình V

Thép hình V được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Tiêu chuẩn của Nhật Bản về thép kết cấu chung.
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn của Mỹ cho thép kết cấu cacbon.
  • Tiêu chuẩn EN 10025-2: Tiêu chuẩn của Châu Âu về thép kết cấu không hợp kim.

Bảng tra đặc tính cơ lý giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về khả năng chịu lực và các đặc tính khác của thép hình V:

Đặc tính cơ lýGiá trị
Giới hạn bền kéo (MPa)400 – 550
Giới hạn chảy (MPa)≥ 235
Độ dãn dài (%)≥ 20
Độ cứng (HB)120 – 180

Ngoài ra, thép V có các đặc tính kỹ thuật nổi bật như:

  • Chịu lực tốt: Được thiết kế với góc vuông chắc chắn, giúp tăng khả năng chịu lực của kết cấu.
  • Dễ dàng thi công: Thép hình V dễ dàng cắt, hàn và lắp đặt vào các công trình.
  • Độ bền cao: Chịu được các tác động môi trường và thời tiết khắc nghiệt.

Đặc điểm của thép hình V

  • Hình dạng: Mặt cắt ngang hình chữ V với hai cạnh vát và một cạnh phẳng.
  • Kích thước: Chiều cao (h) và độ dày (d) là hai kích thước chính của thép hình V. Kích thước phổ biến của thép hình V dao động từ V25 đến V250, với chiều cao từ 25mm đến 250mm và độ dày từ 4mm đến 16mm.
  • Chất liệu: Thép hình V được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau, bao gồm thép đen, thép mạ kẽm và thép không gỉ.
  • Tính chất: Thép hình V có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống va đập và chống ăn mòn tốt.

Ứng dụng của thép V trong các công trình

Thép V là một loại thép hình phổ biến, nổi bật với thiết kế góc vuông đặc trưng, độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội. Nhờ những ưu điểm này, thép hình V được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, cơ khí đến sản xuất nội thất và công trình ngoài trời. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu của thép V:

Trong xây dựng

Thép V là vật liệu quan trọng trong các công trình xây dựng, từ dân dụng đến công nghiệp:

  • Khung kết cấu thép: Sử dụng làm khung kết cấu chính cho nhà xưởng, tòa nhà, cầu đường nhờ khả năng chịu lực tốt.
  • Gia cố công trình: Đảm bảo ổn định và an toàn cho các góc cạnh công trình.
  • Giàn giáo, dàn mái: Độ bền cao của thép V phù hợp cho các hệ thống giàn giáo và dàn mái.

Ví dụ, trong nhà thép tiền chế, thép V thường được dùng làm khung xà gồ hoặc thanh chống đỡ, tăng độ chắc chắn.

Trong cơ khí

Thép V được sử dụng rộng rãi trong cơ khí nhờ độ bền và khả năng chống biến dạng:

  • Khung máy móc: Thép V là vật liệu lý tưởng để chế tạo khung máy công nghiệp.
  • Bộ phận cơ khí: Sản xuất giá đỡ, thanh chống, khung xe tải, đảm bảo độ bền và hiệu suất cao.

Trong sản xuất nội thất

Nhờ tính thẩm mỹ và độ bền, thép V được ưu tiên trong ngành nội thất:

  • Khung bàn ghế, kệ tủ: Tăng khả năng chịu tải và dễ dàng gia công.
  • Trang trí nội thất: Thiết kế góc cạnh của thép V tạo điểm nhấn cho không gian hiện đại.

Trong giao thông vận tải

Thép V đóng vai trò quan trọng trong ngành giao thông vận tải:

  • Khung xe tải, container: Nâng cao khả năng chịu tải và độ bền.
  • Cầu vượt, lan can giao thông: Chống ăn mòn tốt, phù hợp với các kết cấu chịu lực.

Trong công trình ngoài trời

Với khả năng chống ăn mòn, thép V đặc biệt phù hợp cho các công trình ngoài trời:

  • Cột điện, biển báo giao thông: Chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Hàng rào, cổng sắt: Thép V mạ kẽm không chỉ bền mà còn tăng tính thẩm mỹ.

Bảng báo giá thép V mới nhất

Trên thị trường hiện nay, giá thép V luôn biến động và có mỗi đại lý thép đều có mức giá thép V khác nhau. Chính vì vậy ở Đăng Quân, chúng tôi quyết định giá cả thép hình V dựa trên các yếu tố sau đây mà vẫn đảm bảo nhu cầu về thiết kế và sản xuất.

Kích thước, trọng lượng và độ dày

Sản phẩm có kích thước lớn hơn thường có giá cao hơn do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn. Tương tự, trọng lượng và độ dày lớn hơn cũng làm tăng chi phí sản xuất. Bạn nên cân nhắc kỹ các yếu tố này để lựa chọn phù hợp với nhu cầu.

Chất lượng và loại vật liệu

Chất lượng sản phẩm chủ yếu được quyết định bởi vật liệu sản xuất. Hiện nay, thép V được làm từ ba loại chính:

  • Thép đen: Giá thành thấp hơn nhưng khả năng chống ăn mòn hạn chế.
  • Thép nhúng kẽm: Chất lượng cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, giá thành cao hơn.
  • Thép mạ kẽm: Là lựa chọn phổ biến với mức giá trung bình và khả năng chống ăn mòn tốt.

Sau khi tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép V, chúng tôi xin đưa ra bảng báo giá thép V mới nhất hiện nay của Đăng Quân:

Quy cáchĐộ dàyThép V đen (VNĐ/m)Thép V mạ kẽm (VNĐ/m)Thép V nhúng kẽm (VNĐ/m)
V30x302,513.00019.00023.500
V30x303,015.50022.00027.500
V50x502,025.00036.00045.500
V50x502,526.00037.50047.500
V63x634,055.50082.000103.000
V63x635,067.50064.000122.000
V70x705,075.000108.000136.000
V70x706,085.500122.500154.000

Lưu ý rằng, bảng báo giá thép V này sẽ có sự biến động tùy thuộc vào thị trường, do đó để được tư vấn chính xác nhất giá thép hình V hiện nay, bạn hãy liên hệ hotline 0965468871 để chúng tôi hỗ trợ nhanh nhất nhé!

Tham khảo thêm bảng giá các loại thép hình khác:

Cách lựa chọn mua thép hình V phù hợp với nhu cầu

Lựa chọn thép V đúng mục đích không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn tối ưu hóa chi phí. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng cần cân nhắc:

Xác định mục đích sử dụng

  • Nhà ở dân dụng: Ưu tiên thép V nhỏ (V20x20, V30x30) để gia cố góc cạnh, khung mái, hoặc kết cấu chịu lực nhẹ.
  • Nhà xưởng và công trình công nghiệp: Cần thép V kích thước lớn (V50x50, V75x75) để đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền cao.
  • Công trình ngoài trời: Sử dụng thép V mạ kẽm để chống ăn mòn, phù hợp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Ví dụ: Đối với nhà xưởng, V50x50 là lựa chọn tốt để làm khung kết cấu chính, trong khi thép mạ kẽm lý tưởng cho hàng rào và cột đỡ ngoài trời.

Chọn kích thước và chủng loại phù hợp

Thép V có dải kích thước rộng, từ V20x20 đến V100x100. Bạn cần lựa chọn kích thước phù hợp dựa trên yêu cầu kỹ thuật của công trình. Ngoài ra, bạn cần phải quan tâm đến chúng loại của thép hình V như sau:

  • Thép đen: Thích hợp cho công trình trong nhà, không tiếp xúc nhiều với môi trường ngoài trời.
  • Thép mạ kẽm: Chống gỉ sét, phù hợp cho các công trình ngoài trời.

Kiểm tra chất lượng và so sánh giá cả

Để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, bạn nên tham khảo báo giá thép V từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.

Hãy kiểm tra kỹ nguồn gốc, xuất xứ của thép V. Các sản phẩm từ các thương hiệu uy tín hoặc được chứng nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng sẽ đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Ngoài ra, giá thép V có thể dao động tùy thuộc vào kích thước, chủng loại và nhà cung cấp. Tuy nhiên, đừng chỉ chọn sản phẩm giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của công trình.

Tóm lại, thép hình V, hay thép góc V, có mặt cắt ngang hình chữ V, bền chắc và chịu lực tốt, được dùng phổ biến trong xây dựng và cơ khí. Giá thép V dao động từ 13.000 VNĐ/m đến 154.000 VNĐ/m tùy quy cách và chất liệu. Liên hệ 0965468871 để nhận báo giá chi tiết từ chúng tôi.

Nếu muốn được tư vấn thêm chi tiết các sản phẩm có trong nội dung bài viết, hãy liên hệ:

CÔNG TY TNHH TM & XNK ĐĂNG QUÂN

Địa chỉ: 44 đường số 46, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Số điện thoại: 0965 468 871 (Thủy Tiên) hoặc 0936 283 980 (Đăng Quân) (Bấm gọi)

Gửi email yêu cầu báo giá: sale.dangquan@gmail.com

Zalo: 0965 468 871

Website: https://vlxddangquan.com

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

FORM NHẬN BÁO GIÁ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép hình V”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ VÀ TƯ VẤN

FORM NHẬN BÁO GIÁ